Thực đơn
Vòng_loại_Cúp_bóng_đá_châu_Á_2004 Vòng loạiĐội | Pts | Pld | W | D | L | GF | GA | GD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uzbekistan | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | +7 |
Thái Lan | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 7 | +3 |
Tajikistan | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 5 | −2 |
Hồng Kông | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 11 | −8 |
Thi đấu ở Tashkent, Uzbekistan.
Tajikistan | 1 – 0 | Thái Lan |
---|---|---|
Rakhmatullo Fuzailov 79' |
Uzbekistan | 4 – 1 | Hồng Kông |
---|---|---|
Andrey Akopyants 1' Vladimir Shishelov 17',67' Anvarjon Soliev 28' | Law Chun Bong 45' |
Hồng Kông | 0 – 0 | Tajikistan |
---|---|---|
Thái Lan | 0 – 3 | Uzbekistan |
---|---|---|
Maxim Shatskikh 23' Vladimir Shishelov 27', 70' |
Hồng Kông | 2 – 1 | Thái Lan |
---|---|---|
Cheung Sai Ho 28' Wong Chun Yue 69' | Datsakorn Thonglao 64' |
Uzbekistan | 0 – 0 | Tajikistan |
---|---|---|
Thái Lan | 4 – 0 | Hồng Kông |
---|---|---|
Manit Noywech 24' Datsakorn Thonglao 35' Sarayoot Chaikamdee 79', 88'pk |
Uzbekistan | 4 – 1 | Tajikistan |
---|---|---|
Vladimir Shishelov 8',36' Timur Kapadze 50' Leonid Koshelev 61' | Pirmurod Burkhanov 65' |
Tajikistan | 0 – 1 | Thái Lan |
---|---|---|
Therdsak Chaiman 83' |
Hồng Kông | 0 – 1 | Uzbekistan |
---|---|---|
Nikolay Shirshov 32' |
Hồng Kông | 0 – 1 | Tajikistan |
---|---|---|
Dzhomikhon Muhidinov 68' |
Thái Lan | 4 – 1 | Uzbekistan |
---|---|---|
Manit Noywech 38' Nirut Surasiang 56' Piyawat Thongman 78' Sarayoot Chaikamdee 81' | Leonid Koshelev 88' |
NB: Palestine thi đấu trên các sân trung lập thay cho sân nhà của họ do bất ổn về chính trị.
Đội | Pts | Pld | W | D | L | GF | GA | GD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kuwait | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 5 | +12 |
Qatar | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | +4 |
Singapore | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 11 | −8 |
Palestine | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 11 | −8 |
Singapore | 1 – 3 | Kuwait |
---|---|---|
Egmar Goncalves 50' | Musaed Neda 10' Bader Al-Mutawa 67',90' |
Kuwait | 2 – 1 | Qatar |
---|---|---|
Bashar Abdullah 56' Abdullah Wabran 85' | Saoud Al-Ghanem 27' |
Qatar | 2 – 2 | Kuwait |
---|---|---|
Sayed Ali Bechir 21',82' | Ali Abdul Redha 26' Jarah Al Ateeqi 71' |
Kuwait | 4 – 0 | Singapore |
---|---|---|
Bashar Abdullah 25',78' Bader Al-Mutawa 47' Ali Abdulreda 53' |
Kuwait | 2 – 1 | Palestine |
---|---|---|
Abdullah Wabran 25' Bader Al-Mutawa 59' | Taysir Amer 72' |
Palestine | 0 – 4 | Kuwait |
---|---|---|
Bashar Abdullah 36'.57' (p.) Bader Al-Mutawa 42'.46' |
Singapore | 2 – 0 | Palestine |
---|---|---|
Fadzuhasny Juraimi 18' Noh Alam Shah 88' |
Singapore | 0 – 2 | Qatar |
---|---|---|
Abdulla Koni 42' Sayed Ali Bechir 55' |
Thi đấu ở Jeddah, Ả Rập Xê Út.
Đội | Pts | Pld | W | D | L | GF | GA | GD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ả Rập Xê Út | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 31 | 1 | +30 |
Indonesia | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 13 | −4 |
Yemen | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 15 | 0 |
Bhutan | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 26 | −26 |
Ả Rập Xê Út | 7 – 0 | Yemen |
---|---|---|
Yusri Al Bashah 16',18',24',35' Mohammed Noor 65' Mohammad Al-Shalhoub 73'pk Talal Al-Meshal 80' |
Indonesia | 2 – 0 | Bhutan |
---|---|---|
Kurniawan Dwi Yulianto 19' Zaenal Arif 48' |
Yemen | 0 – 3 | Indonesia |
---|---|---|
Uston Nawawi 51',89' Zaenal Arif 70' |
Ả Rập Xê Út | 6 – 0 | Bhutan |
---|---|---|
Yusri Al Bashah 7' Abdullah Jumaa 9',25' Yasser Al-Qahtani 28' Abdulaziz Al-Janoubi 43' Said Wadaani 90' |
Ả Rập Xê Út | 5 – 0 | Indonesia |
---|---|---|
Talal Al-Meshal 38',55',56' Yusri Al Bashah 47',49' |
Bhutan | 0 – 8 | Yemen |
---|---|---|
Yasir Bashi 20',25',82' Fikri Al-Habibshi 35' Saled Al-Shiri 59' Adel Al-Shiri 59' Adel Al-Salemi 67',88' Nashwan Aziz 74' |
Yemen | 1 – 3 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Yasir Bashi 12' | Hamad Al-Montashari 18' Abdullah Al-Waked 20' Mohammad Al-Shalhoub 82'pk |
Bhutan | 0 – 2 | Indonesia |
---|---|---|
Eduard Ivakdalam 19' Zaenal Arif 33' |
Indonesia | 2 – 2 | Yemen |
---|---|---|
Eduard Ivakdalam 12'pk,38' | Adel Al-Salimi 31pk Ali Al-Amki 56' |
Bhutan | 0 – 4 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Abdullah Jumaa 3',24',80' Bandar Temim 44'pk |
Indonesia | 0 – 6 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Talal Al-Meshal 21',86' Mohammad Al-Shalhoub 45' Mohammed Noor 58' Ahmed Al-Dosary 87' Abdulaziz Al-Janoubi 89' |
Yemen | 4 – 0 | Bhutan |
---|---|---|
Nashwan Al-Jajjam 3', 20 Ali Al-Amki 33' Adel Al-Salimi 81' |
Đội | Pts | Pld | W | D | L | GF | GA | GD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iran | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 5 | +11 |
Jordan | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 6 | +7 |
Liban | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 8 | −6 |
CHDCND Triều Tiên | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 14 | −12 |
Jordan | 3 – 2 | Iran |
---|---|---|
Mo'ayyad Salim 41' Shelbaieh 45' Al-Shaqran 81' | Golmohammadi 6' Majidi 59' |
CHDCND Triều Tiên | 1 – 3 | Iran |
---|---|---|
Myong Song-Chol 61' | Karimi 47', 79' Navidkia 87' |
CHDCND Triều Tiên | 0 – 3 2 | Jordan |
---|---|---|
1 Trận đấu bị hủy ở phút thứ 61 khi Iran dẫn trước CHDCND Triều Tiên 1-0 do các cầu thủ Triều Tiên rời khỏi sân bóng. Iran được xử thắng 3-0.
2 Trận đấu bị hủy do đội tuyển CHDCND Triều Tiên bỏ cuộc ở hai trận đấu cuối. Jordan được xử thắng 3-0 và CHDCND Triều Tiên bị AFC cấm tham dự vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2007.
Đội | Pts | Pld | W | D | L | GF | GA | GD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Oman | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 24 | 2 | +22 |
Hàn Quốc | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 30 | 4 | +26 |
Việt Nam | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 13 | −5 |
Nepal | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 43 | −43 |
Nepal | 0 – 7 | Oman |
---|---|---|
Fawzi Bashir 2', 25' Ahmed Hadid 4', 12' Hassan Mudhafar 6' Badar Al-Maimani 51' Hani Al-Dhabit 59' |
Việt Nam | 0 – 5 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Lee Ki-Hyung 35' Cho Jae-Jin 49' Kim Do-Hoon 68' Kim Dae-Ui 72' Woo Sung-Yong 86' |
Việt Nam | 5 – 0 | Nepal |
---|---|---|
Phạm Văn Quyến 14', 23', 36' Nguyễn Tuấn Phong 22' Phan Thanh Bình 90' |
Hàn Quốc | 1 – 0 | Oman |
---|---|---|
Choi Sung-Kuk 46' |
Oman | 6 – 0 | Việt Nam |
---|---|---|
Nasser Zayid Al-Dhabit Badar Al-Maimani |
Hàn Quốc | 16 – 0 | Nepal |
---|---|---|
Kim Dae-Eui 18', 37' Woo Sung-Yong 21', 46', 48' Park Jin-Sub 22', 28', 64', 67', 89' Lee Eul-Yong 54' Lee Kwan-Woo 57' Kim Do-Hoon 75', 84', 86' Chung Kyung-Ho 80' |
Nepal | 0 – 6 | Oman |
---|---|---|
Fawzi Bashir 18', 62', 82' Yousuf Shaaban 20' Ahmed Hadid 44' Hashim Saleh 78' |
Hàn Quốc | 0 – 1 | Việt Nam |
---|---|---|
Phạm Văn Quyến 74', |
Việt Nam | 2 – 0 | Nepal |
---|---|---|
Nguyễn Minh Phương 49' Phan Thanh Bình 50' |
Oman | 3 – 1 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Al-Dhabit 60' Hashim Saleh 64' Fawzi Bashir 88' | Chung Kyung-Ho 49' Woo Sung-Yong 91' |
Hàn Quốc | 7 – 0 | Nepal |
---|---|---|
Cho Jae-Jin 1' Lee Ki-Hyung 5', 51' Kim Do-Hoon 15' (ph.đ.), 31', 33' Chung Kyung-Ho 51' |
Oman | 2 – 0 | Việt Nam |
---|---|---|
Al-Dhabit 47' Ahmed Hadid 68' |
Đội | Pts | Pld | W | D | L | GF | GA | GD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iraq | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 4 | +12 |
Bahrain | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 9 | +5 |
Malaysia | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 12 | −3 |
Myanmar | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 18 | −14 |
Thi đấu ở Kuala Lumpur, Malaysia.
Iraq | 5 – 1 | Bahrain |
---|---|---|
Younis Mahmoud 5' 48' 69' 83' Jassim Swadi 25' | Saleh Farhan 71' |
Malaysia | 4 – 0 | Myanmar |
---|---|---|
Tengku Hazman 34' 80' Gilbert Cassidy 67' Tun Lin Soe 86' (l.n.) |
Myanmar | 1 – 3 | Bahrain |
---|---|---|
Soe Myat Min 77' | Talal Yousef 14' A'ala Hubail 49' Hussain Ali Ahmed 76' |
Iraq | 3 – 0 | Myanmar |
---|---|---|
Haidar Obeid 39' Ahmad Mnajed 50' Hesham Mohammed 86' |
Malaysia | 2 – 2 | Bahrain |
---|---|---|
Shukor Adan 80' Norhafiz Zamani Misbah 90' | Sayed Mahmood Jalal 6' Mohammed Husain Bahzad 45' |
Iraq | 5 – 1 | Malaysia |
---|---|---|
Qusai Hashim 20' Younis Mahmoud 36' 45' 63' Hussam Fawzi 70' | Hairuddin Omar 53' |
Bahrain | 4 – 0 | Myanmar |
---|---|---|
Abdulla Al Marzooqi 22' Hussain Ali Ahmed 27' Sayed Mahmood Jalal 45' Saleh Farhan 45+2' (ph.đ.) |
Myanmar | 1 – 3 | Iraq |
---|---|---|
Zaw Zaw 45' | Abbas Hassan 38' Abbas Rahim 66' Jassim Swadi 89' (ph.đ.) |
Bahrain | 3 – 1 | Malaysia |
---|---|---|
Hussain Ali Ahmed 30' 45' Talal Yousef 43' (ph.đ.) | Indra Putra Mahayuddin 37' |
Myanmar | 2 – 1 | Malaysia |
---|---|---|
Soe Myat Min 25' Fadzli Saari 43' (l.n.) | Hairuddin Omar 86' |
Bahrain | 1 – 0 | Iraq |
---|---|---|
A'ala Hubail 12' |
NB: Tất cả các trận đấu của Sri Lanka trên sân nhà đều phải thi đấu trên sân trung lập.
Đội | Pts | Pld | W | D | L | GF | GA | GD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkmenistan | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 2 | +8 |
UAE | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | +8 |
Syria | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 16 | 10 | +6 |
Sri Lanka | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 23 | −22 |
Syria | 5 – 0 | Sri Lanka |
---|---|---|
Iyad Mando 34', 82' Maher Al-Sayed 54', 84' Firas Al-Khatib 73' |
Sri Lanka | 0 – 8 | Syria |
---|---|---|
Firas Al-Khatib 40', 49', 55' Maher Al-Sayed 45', 65' Iyad Mando 60' Nabil Al Shahmeh 80', 83' |
Syria | 1 – 3 | UAE |
---|---|---|
Firas Al-Khatib 50' | Rami Yaslam 74' Mohammed Srour 80' Abdulrahim Jumaa 89' |
UAE | 3 – 1 | Syria |
---|---|---|
Rami Yaslam 45' Mohammad Omar 63' Sultan Rashed 78' | Raja Rafe 36' |
UAE | 3 – 1 | Sri Lanka |
---|---|---|
Mohammad Omar 11' (pen) Subait Khater 40' Ismail Matar 61' | Channa 31' |
Turkmenistan | 3 – 01 | Syria |
---|---|---|
1 Syria bỏ cuộc khi trận đấu đang diễn ra. Turkmenistan được xử thắng 3-0.
Thực đơn
Vòng_loại_Cúp_bóng_đá_châu_Á_2004 Vòng loạiLiên quan
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á (Vòng 2) Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off) Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Vòng tuần hoàn nướcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng_loại_Cúp_bóng_đá_châu_Á_2004 http://www.smh.com.au/articles/2003/10/30/10672333... http://www.afcasiancup.com/en/event/history.asp?ai... http://www.rsssf.com/tables/04asch.html